You are here

Home industry là gì?

Home industry (həʊm ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Công nghiệp gia đình
Ví dụ:
The home industry allows many artisans to work from home, creating handmade goods. - Ngành công nghiệp thủ công gia đình cho phép nhiều nghệ nhân làm việc tại nhà, tạo ra các sản phẩm thủ công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến