You are here

Initial premium là gì?

Initial premium (ɪˈnɪʃᵊl ˈpriːmiəm)
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm đầu tiên
Ví dụ:
Initial premium - The initial premium is the first payment made to activate an insurance policy. - Phí bảo hiểm ban đầu là khoản thanh toán đầu tiên được thực hiện để kích hoạt hợp đồng bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến