You are here

Inquisitorial method là gì?

Inquisitorial method (ɪnˌkwɪzɪˈtɔːriəl ˈmɛθəd)
Dịch nghĩa: Phương pháp điều tra
Ví dụ:
Inquisitorial Method - "In some legal systems, the inquisitorial method involves judges playing an active role in investigating the case." - Trong một số hệ thống pháp lý, phương pháp điều tra liên quan đến việc các thẩm phán đóng vai trò chủ động trong việc điều tra vụ án.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến