You are here

Installment refund annuity là gì?

Installment refund annuity (ɪnˈstɔːlmənt ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Niên kim hoàn phí trả góp
Ví dụ:
Installment refund annuity - An installment refund annuity provides periodic payments to the annuitant, and if the annuitant dies before a certain period, the remaining amount is refunded to the beneficiary. - Hưu trí hoàn trả theo kỳ cung cấp các khoản thanh toán định kỳ cho người nhận hưu trí, và nếu người nhận hưu trí qua đời trước một khoảng thời gian nhất định, số tiền còn lại sẽ được hoàn trả cho người thụ hưởng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến