You are here

Insurable interest là gì?

Insurable interest (ɪnˈʃɔːrəbᵊl ˈɪntrɛst)
Dịch nghĩa: Quyền lợi có thể được bảo hiểm
Ví dụ:
Insurable interest - Insurable interest is the financial or emotional stake a person has in the life or property being insured. - Lợi ích bảo hiểm là quyền lợi tài chính hoặc cảm xúc mà một người có trong cuộc sống hoặc tài sản được bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến