You are here

Insurance agent là gì?

Insurance agent (ɪnˈʃʊərᵊns ˈeɪʤᵊnt)
Dịch nghĩa: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
Ví dụ:
Insurance agent - An insurance agent is a professional who sells and manages insurance policies on behalf of insurance companies. - Đại lý bảo hiểm là một chuyên gia bán và quản lý các hợp đồng bảo hiểm thay mặt cho các công ty bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến