You are here

Intelligence bureau là gì?

Intelligence bureau (ɪnˈtɛlɪʤᵊns ˈbjʊərəʊ/ ɪnˈtɛlɪʤᵊns dɪˈpɑːtmənt)
Dịch nghĩa: vụ tình báo
Ví dụ:
Intelligence Bureau: The intelligence bureau gathered crucial information on the enemy’s plans. - Cục tình báo đã thu thập thông tin quan trọng về kế hoạch của kẻ thù.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến