You are here
jet, soil là gì?
jet, soil (ʤɛt, sɔɪl)
Dịch nghĩa: Tia nước đặc
Dịch nghĩa: Tia nước đặc
Ví dụ:
Jet, Soil: The jet, soil nozzle was specifically designed for extinguishing fires on soil. - Vòi jet, đất được thiết kế đặc biệt để dập tắt các đám cháy trên đất.