You are here

Lean Construction là gì?

Lean Construction (liːn kənˈstrʌkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Xây dựng tinh gọn
Ví dụ:
Lean Construction - "The lean construction methods helped minimize waste and improve efficiency on the project." - Các phương pháp xây dựng tinh gọn đã giúp giảm thiểu lãng phí và cải thiện hiệu quả trong dự án.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến