You are here
Military attaché là gì?
Military attaché (ˈmɪlɪtᵊri əˈtæʃeɪ)
Dịch nghĩa: tùy viên quân sự
Dịch nghĩa: tùy viên quân sự
Ví dụ:
Military Attaché: The military attaché provided valuable intelligence to the embassy. - Tham tán quân sự đã cung cấp thông tin quan trọng cho đại sứ quán.
Tag: