You are here

Multiple-spindle lathe là gì?

Multiple-spindle lathe (ˈmʌltɪpᵊl-ˈspɪndl leɪð)
Dịch nghĩa: Máy tiện nhiều trục chính
Ví dụ:
A multiple-spindle lathe allows for several operations to be performed simultaneously, improving productivity - Máy tiện đa trục cho phép thực hiện nhiều công việc đồng thời, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến