You are here
Personal property là gì?
Personal property (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈprɒpəti)
Dịch nghĩa: Động sản
Dịch nghĩa: Động sản
Ví dụ:
Personal property - Personal property includes assets like furniture and electronics that are owned by an individual. - Tài sản cá nhân bao gồm các tài sản như đồ nội thất và thiết bị điện tử mà một cá nhân sở hữu.
Tag: