You are here

Physical examination provision là gì?

Physical examination provision (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
Ví dụ:
Physical examination provision - The physical examination provision requires a medical exam to be conducted before issuing or renewing a policy. - Điều khoản khám sức khỏe yêu cầu thực hiện một kỳ kiểm tra y tế trước khi phát hành hoặc gia hạn hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến