You are here

Plan sponsors là gì?

Plan sponsors (plæn ˈspɒnsəz)
Dịch nghĩa: Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm
Ví dụ:
Plan sponsors - Plan sponsors are entities or individuals who establish and fund an insurance or retirement plan. - Người tài trợ kế hoạch là các thực thể hoặc cá nhân thiết lập và tài trợ cho một kế hoạch bảo hiểm hoặc hưu trí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến