You are here
pleat style là gì?
pleat style (pliːt staɪl)
Dịch nghĩa: kiểu có nếp gấp trim
Dịch nghĩa: kiểu có nếp gấp trim
Ví dụ:
Pleat Style - "The curtains were designed in a pleat style to add texture and depth to the room." - "Rèm cửa được thiết kế theo kiểu xếp li để thêm kết cấu và chiều sâu cho phòng."
Tag: