You are here

Policy rider là gì?

Policy rider (ˈpɒləsi ˈraɪdə)
Dịch nghĩa: Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm
Ví dụ:
Policy rider - A policy rider is an additional provision that modifies or expands the coverage of an insurance policy. - Phụ lục hợp đồng là một điều khoản bổ sung thay đổi hoặc mở rộng phạm vi bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến