You are here

Preadmission certification là gì?

Preadmission certification (ˌpriːədˈmɪʃᵊn ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kiểm tra trước khi nhập viện
Ví dụ:
Preadmission certification - Preadmission certification requires approval from an insurer before a patient is admitted to a hospital or receives specific medical services. - Chứng nhận trước khi nhập viện yêu cầu sự phê duyệt từ công ty bảo hiểm trước khi bệnh nhân nhập viện hoặc nhận các dịch vụ y tế cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến