You are here

Pre­need funeral insurance là gì?

Pre­need funeral insurance (priː­niːd ˈfjuːnᵊrᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm trả trước chi phí mai táng
Ví dụ:
Pre-need funeral insurance - Pre-need funeral insurance covers the costs of funeral services arranged in advance. - Bảo hiểm mai táng trước đảm bảo chi trả chi phí dịch vụ tang lễ được sắp xếp trước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến