You are here

Prescription drug coverage là gì?

Prescription drug coverage (prɪˈskrɪpʃᵊn drʌɡ ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí theo đơn thuốc
Ví dụ:
Prescription drug coverage - Prescription drug coverage helps cover the costs of medications prescribed by a doctor. - Quyền lợi thuốc theo toa giúp chi trả chi phí của các loại thuốc được bác sĩ kê đơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến