You are here

Presentation skills là gì?

Presentation skills (ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn skɪlz)
Dịch nghĩa: Kỹ năng thuyết trình
Ví dụ:
Presentation skills are the abilities to effectively communicate information to an audience. - Kỹ năng thuyết trình là khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả tới khán giả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến