You are here
processing là gì?
processing (ˈprəʊsɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: Hoạt động gia công
Dịch nghĩa: Hoạt động gia công
Ví dụ:
Processing: The processing of the application took longer than expected. - Việc xử lý đơn xin mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
Tag: