You are here

Product of Vietnam là gì?

Product of Vietnam (ˈprɒdʌkt ɒv ˌvjɛtˈnæm)
Dịch nghĩa: Sản phẩm của Việt Nam
Ví dụ:
Product of Vietnam refers to goods that are manufactured or grown in Vietnam. - Sản phẩm của Việt Nam chỉ hàng hóa được sản xuất hoặc trồng trọt tại Việt Nam.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến