You are here

protected stairway là gì?

protected stairway (prəˈtɛktɪd ˈsteəweɪ)
Dịch nghĩa: Cầu thang được bảo vệ
Ví dụ:
Protected Stairway: The protected stairway was reinforced to ensure it remained safe during a fire. - Cầu thang được bảo vệ được gia cố để đảm bảo nó vẫn an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến