You are here

Receive email alerts là gì?

Receive email alerts (rɪˈsiːv ˈiːmeɪl əˈlɜːts)
Dịch nghĩa: Nhận thông báo qua email
Ví dụ:
Receive Email Alerts - "Set up your account to receive email alerts for important updates." - "Cấu hình tài khoản của bạn để nhận cảnh báo qua email cho các cập nhật quan trọng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến