You are here
sleeve là gì?
sleeve (sliːv)
Dịch nghĩa: ống nối, ống liên kết
Dịch nghĩa: ống nối, ống liên kết
Ví dụ:
Sleeve: The shirt has long sleeves to keep you warm in the winter. - Áo có tay dài để giữ ấm cho bạn vào mùa đông.