You are here
smoke venting là gì?
smoke venting (sməʊk ˈvɛntɪŋ)
Dịch nghĩa: Thông khói
Dịch nghĩa: Thông khói
Ví dụ:
Smoke Venting: The building's smoke venting system was activated to clear out the smoke and improve visibility for the firefighters. - Hệ thống thông gió khói của tòa nhà đã được kích hoạt để làm sạch khói và cải thiện tầm nhìn cho các nhân viên cứu hỏa.