You are here
Sprinkler System là gì?
Sprinkler System (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống đầu phun (Hệ thống sprinkler)
Dịch nghĩa: Hệ thống đầu phun (Hệ thống sprinkler)
Ví dụ:
Sprinkler System: The sprinkler system automatically activated during the fire. - Hệ thống phun nước đã tự động kích hoạt trong khi xảy ra hỏa hoạn.