You are here
Surplus là gì?
Surplus (ˈsɜːpləs)
Dịch nghĩa: Thặng dư (lợi nhuận)
Dịch nghĩa: Thặng dư (lợi nhuận)
Ví dụ:
The company has a surplus of inventory this month. - Công ty có thặng dư hàng tồn kho trong tháng này.
Tag: