Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
School things
Bắt đầu học
Pencil
(Bút chì)
Crayon
(Bút chì màu)
Book
(Quyển sách)
Bag
(Cặp sách)
Flashcard
pencil
(ˈpɛnsᵊl)
bút chì
crayon
(ˈkreɪɒn)
bút chì màu
Book
(bʊk)
Quyển sách
bag
(bæɡ)
cặp sách
Luyện tập
Game học từ vựng School things
Game đúng/sai từ vựng School things