You are here

Chữ cái A

agreeing with everyone (əˈɡri.ɪŋ wɪð ˈɛv.ri.wʌn )
Viet Nam ba phải
agricultural (ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl )
Viet Nam thuộc nông nghiệp
agricultural engineer (ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr )
Viet Nam kỹ sư nông nghiệp
agriculture (ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər )
Viet Nam nông học
agronomy (əˈɡrɒ.nə.mi )
Viet Nam khoa học về nông nghiệp
ahead (əˈhɛd )
Viet Nam đi trước
ahead of (əˈhɛd ʌv )
Viet Nam về phía trước
ahead of time (əˈhɛd ʌv taɪm )
Viet Nam trước thời hạn
aid secretly (eɪd ˈsiː.krɪtli )
Viet Nam ám trợ
aide (eɪd )
Viet Nam sự trợ giúp
ailment (ˈeɪl.mənt )
Viet Nam bệnh
aim (eɪm )
Viet Nam chủ tâm
aim at sth (eɪm æt ˈsʌθ )
Viet Nam nhắm đến
aimless (ˈeɪm.ləs )
Viet Nam không mục đích
air -to-ground (ɛr -tə-ɡraʊnd )
Viet Nam không đối đất
air alert (ɛr əˈlɜrt )
Viet Nam báo động ứng trực trên không
air cleaner (ɛr ˈkliː.nər )
Viet Nam bộ lọc khí
air current (ɛr ˈkʌrənt )
Viet Nam dòng không khí
air defense (ɛr dɪˈfɛns )
Viet Nam sự phòng không
air gun (ɛr ɡʌn )
Viet Nam máy xì sơn
air hole (ɛr hoʊl )
Viet Nam lỗ thông hơi
air pressure (ɛr ˈprɛʃ.ər )
Viet Nam áp suất khí quyển
air raid shelter (ɛr reɪd ˈʃɛl.tər )
Viet Nam hầm trú bom
air raid warning (ɛr reɪd ˈwɔrnɪŋ )
Viet Nam báo động không kích
air rifle (ɛr ˈraɪ.fəl )
Viet Nam súng hơi
air strike (ɛr straɪk )
Viet Nam cuộc không kích
air supremacy (ɛr səˈprɛm.ə.si )
Viet Nam bá chủ không trung
air traffic (ɛr ˈtræf.ɪk )
Viet Nam giao thông trên không
air transport (ɛr ˈtræn.spɔrt )
Viet Nam giao thông trên không
air-bed (ɛr bɛd )
Viet Nam nệm hơi
air-bridge (ɛr brɪdʒ )
Viet Nam cầu hàng không
air-conditioner (ɛr kənˈdɪʃ.ən.ər )
Viet Nam máy điều hòa không khí
air-to-air (ɛr -tə-ɛr )
Viet Nam không đối không
airfield (ˈɛr.fild )
Viet Nam sân bay
airlift (ˈɛr.lɪft )
Viet Nam sự vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay
airline (ˈɛr.laɪn )
Viet Nam công ty hàng không
airplane (ˈɛr.pleɪn )
Viet Nam máy bay
airplane ticket (ˈɛr.pleɪn ˈtɪk.ɪt )
Viet Nam vé máy bay
airport (ˈɛr.pɔrt )
Viet Nam phi cảng
airship (ˈɛr.ʃɪp )
Viet Nam khí cầu
airspace (ˈɛr.speɪs )
Viet Nam không phận
airstrip (ˈɛr.strɪp )
Viet Nam bái đáp
airtight (ˈɛr.taɪt )
Viet Nam kín hơi
aitch (eɪtʃ )
Viet Nam cách đọc chữ H
alas! (əˈlæs )
Viet Nam chao ơi!
albedo (ælˈbiː.doʊ )
Viet Nam suất phản chiếu
albinism (ælˈbɪn.ɪ.zəm )
Viet Nam bạch tạng
albino (ælˈbaɪ.noʊ )
Viet Nam người bị chứng bạch tạng
album (ˈæl.bəm )
Viet Nam an bom
albumen (ˈæl.bjuː.mən )
Viet Nam lòng trắng trứng
albumin (ˈæl.bjʊ.mɪn )
Viet Nam an bu min
alburnum (ˈæl.bɜrn.əm )
Viet Nam dác gỗ
alchemist (ˈæl.kə.mɪst )
Viet Nam nhà giả kim
alchemy (ˈæl.kə.mi )
Viet Nam thuật giả kim
alcoholic fermentation (ˌæl.kəˈhɑ.lɪk ˌfɜr.mɛnˈteɪ.ʃən )
Viet Nam sự lên men rượu
alcoholism (ˈæl.kə.hɒl.ɪ.zəm )
Viet Nam chứng nghiện rượu
aldehyde (ˈæl.dɪ.haɪd )
Viet Nam an đê hít
alert (əˈlɜrt )
Viet Nam lanh lợi
alertness (əˈlɜrt.nəs )
Viet Nam sự tỉnh táo
alga (ˈæl.ɡə )
Viet Nam Tảo mộ
algae (ˈæl.ɡeɪ )
Viet Nam Tảo mộ
algebra (ˈæl.dʒə.brə )
Viet Nam đại số học
algebraic (ˌæl.dʒəˈbreɪ.ɪk )
Viet Nam đại số
algin (ˈæl.dʒɪn )
Viet Nam an gin
algorism (ˈæl.ɡə.rɪ.zəm )
Viet Nam an go rít
algorithmic language (ˌæl.ɡəˈrɪð.əm.ɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒ )
Viet Nam ngôn ngữ thuật toán
alias (ˈeɪ.li.əs )
Viet Nam biệt danh
alike (əˈlaɪk )
Viet Nam như nhau
alive (əˈlaɪv )
Viet Nam còn sống
alkali (ˈæl.kə.laɪ )
Viet Nam Chất kiềm phế thải
alkali metals (ˈæl.kə.laɪ ˈmɛt.əlz )
Viet Nam kim loại mềm
alkalimeter (ˈæl.kə.laɪˌmɪ.tər )
Viet Nam thiết bị đo độ kiềm
alkaline (ˈæl.kə.laɪn )
Viet Nam nước điện giải
alkaloid (ˈæl.kə.loɪd )
Viet Nam an ca lô ít
all (ɔl )
Viet Nam Tất cả, hết thảy, toàn bộ
all around (ɔl əˈraʊnd )
Viet Nam toàn diện
all day long (ɔl deɪ lɔŋ )
Viet Nam cả ngày
all of a sudden (ɔl əv ə ˈsʌd.ən )
Viet Nam bất thình lình
all over (ɔl ˈoʊ.vər )
Viet Nam khắp cả
all rights reserved (ɔl raɪts rɪˈzɜrvd )
Viet Nam bảo lưu mọi quyền
all sorts of (ɔl sɔrts əv )
Viet Nam đủ loại
all the more (ɔl ðə mɔr )
Viet Nam thậm chí là
all the time (ɔl ðə taɪm )
Viet Nam Luôn luôn , lúc nào cũng
all the way (ɔl ðə weɪ )
Viet Nam từ đầu đến cuối
all the while (ɔl ðə waɪl )
Viet Nam trong lúc đó
all year round (ɔl jɪr raʊnd )
Viet Nam quanh năm
all-in-one (ɔl ɪn wʌn )
Viet Nam liền khối
all-powerful (ɔl ˈpaʊər.fəl )
Viet Nam nắm hết quyền lực
all-round (ɔl raʊnd )
Viet Nam toàn diện
allege (əˈlɛdʒ )
Viet Nam cho là
allegory (əˈlɛɡ.ə.ri )
Viet Nam phúng dụ
alleviate (əˈliː.vi.eɪt )
Viet Nam an ủi
alley (ˈæl.i )
Viet Nam thung lũng
allied forces (əˈlaɪd ˈfɔr.sɪz )
Viet Nam lực lượng đồng minh
allies (ˈæl.aɪz )
Viet Nam đồng minh
alliteration (ˌæl.ɪˈtɛr.ə.ʃən )
Viet Nam sự lặp lại âm đầu
allocate (ˈæləˌkeɪt )
Viet Nam chỉ định
allomorph (ˈæl.əˌmɔrf )
Viet Nam biến thể hình vị
allophone (ˈæl.əˌfoʊn)
Viet Nam tha âm vị
allot (əˈlɒt )
Viet Nam phân công

Pages