You are here

abolitionist là gì?

abolitionist (ˌæbəˈlɪʃənɪst )
Dịch nghĩa: người theo chủ nghĩa bãi nô
Danh từ
Ví dụ:
"The abolitionists fought tirelessly to end slavery in the 19th century.
Những người ủng hộ xóa bỏ chế độ nô lệ đã chiến đấu không ngừng nghỉ để chấm dứt chế độ này vào thế kỷ 19. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến