You are here
abominate là gì?
abominate (əˈbɑmɪneɪt )
Dịch nghĩa: căm ghét
Động từ
Dịch nghĩa: căm ghét
Động từ
Ví dụ:
"She abominates cruelty to animals.
Cô ấy ghê tởm sự tàn ác đối với động vật. "
Cô ấy ghê tởm sự tàn ác đối với động vật. "