You are here
abrogate là gì?
abrogate (ˈæbrəˌɡeɪt )
Dịch nghĩa: bãi bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bãi bỏ
Động từ
Ví dụ:
"The treaty was abrogated by the new government.
Hiệp ước đã bị bãi bỏ bởi chính phủ mới. "
Hiệp ước đã bị bãi bỏ bởi chính phủ mới. "