You are here
absorbent cotton là gì?
absorbent cotton (əbˈzɔrbənt ˈkɑtən )
Dịch nghĩa: bông thấm nước
Danh từ
Dịch nghĩa: bông thấm nước
Danh từ
Ví dụ:
"Absorbent cotton is commonly used in medical dressings.
Bông thấm hút thường được sử dụng trong băng bó y tế. "
Bông thấm hút thường được sử dụng trong băng bó y tế. "