You are here
abstract là gì?
abstract (ˈæbstrækt )
Dịch nghĩa: bản tóm tắt
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tóm tắt
Danh từ
Ví dụ:
"The artist's work is known for its abstract style.
Tác phẩm của nghệ sĩ này nổi tiếng với phong cách trừu tượng. "
Tác phẩm của nghệ sĩ này nổi tiếng với phong cách trừu tượng. "