You are here
access time là gì?
access time (ˈæk.sɛs taɪm )
Dịch nghĩa: thời gian truy cập thông tin
Danh từ
Dịch nghĩa: thời gian truy cập thông tin
Danh từ
Ví dụ:
"The access time for the database is very fast.
Thời gian truy cập vào cơ sở dữ liệu rất nhanh. "
Thời gian truy cập vào cơ sở dữ liệu rất nhanh. "