You are here
acclaim là gì?
acclaim (əˈkleɪm )
Dịch nghĩa: hoan hô
Động từ
Dịch nghĩa: hoan hô
Động từ
Ví dụ:
"The new movie received widespread acclaim from critics.
Bộ phim mới nhận được sự ca ngợi rộng rãi từ các nhà phê bình. "
Bộ phim mới nhận được sự ca ngợi rộng rãi từ các nhà phê bình. "