You are here
accomplishment là gì?
accomplishment (əˈkɒmplɪʃmənt )
Dịch nghĩa: sự hoàn thành
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hoàn thành
Danh từ
Ví dụ:
"Graduating from college was a major accomplishment for him.
Tốt nghiệp đại học là một thành tựu lớn đối với anh ấy. "
Tốt nghiệp đại học là một thành tựu lớn đối với anh ấy. "