You are here
accordance là gì?
accordance (əˈkɔrdəns )
Dịch nghĩa: sự đồng ý
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đồng ý
Danh từ
Ví dụ:
"The project was completed in accordance with the original plan.
Dự án đã được hoàn thành theo đúng kế hoạch ban đầu. "
Dự án đã được hoàn thành theo đúng kế hoạch ban đầu. "