You are here
accountancy là gì?
accountancy (əˈkaʊntənsi )
Dịch nghĩa: nghề kế toán
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề kế toán
Danh từ
Ví dụ:
"She studied accountancy at university to become an accountant.
Cô ấy học kế toán tại đại học để trở thành kế toán viên. "
Cô ấy học kế toán tại đại học để trở thành kế toán viên. "