You are here
accuse là gì?
accuse (əˈkjuz )
Dịch nghĩa: buộc tội
Động từ
Dịch nghĩa: buộc tội
Động từ
Ví dụ:
"He was accused of stealing money from the company.
Anh ấy bị buộc tội đã đánh cắp tiền từ công ty. "
Anh ấy bị buộc tội đã đánh cắp tiền từ công ty. "