You are here
acerbic là gì?
acerbic (əˈsɜrbɪk )
Dịch nghĩa: chua chát
Tính từ
Dịch nghĩa: chua chát
Tính từ
Ví dụ:
"His acerbic comments during the meeting made everyone uncomfortable.
Những bình luận cay nghiệt của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái. "
Những bình luận cay nghiệt của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái. "