You are here
achievement là gì?
achievement (əˈtʃivmənt )
Dịch nghĩa: thành tựu
Danh từ
Dịch nghĩa: thành tựu
Danh từ
Ví dụ:
"Winning the championship was a great achievement for the team.
Giành chức vô địch là một thành tựu lớn đối với đội. "
Giành chức vô địch là một thành tựu lớn đối với đội. "