You are here

acoustic resonance là gì?

acoustic resonance (əˈkuːstɪk ˈrɛzənəns )
Dịch nghĩa: âm hưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The acoustic resonance in the concert hall enhanced the sound of the orchestra.
Sự cộng hưởng âm thanh trong phòng hòa nhạc đã nâng cao âm thanh của dàn nhạc. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến