You are here
acoustic wave là gì?
acoustic wave (əˈkuːstɪk weɪv )
Dịch nghĩa: sóng âm
Danh từ
Dịch nghĩa: sóng âm
Danh từ
Ví dụ:
"Acoustic waves are used in medical imaging techniques like ultrasound.
Sóng âm thanh được sử dụng trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế như siêu âm. "
Sóng âm thanh được sử dụng trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế như siêu âm. "