You are here
acute là gì?
acute (əˈkjut )
Dịch nghĩa: sắc trăng
Tính từ
Dịch nghĩa: sắc trăng
Tính từ
Ví dụ:
"The patient suffered from acute pain in the abdomen.
Bệnh nhân bị đau cấp tính ở bụng. "
Bệnh nhân bị đau cấp tính ở bụng. "