You are here

Ad slicks là gì?

Ad slicks (æd slɪks)
Dịch nghĩa: Các mẫu quảng cáo được làm sẵn
Ví dụ:
Ad Slicks: The ad slicks were prepared for the magazine ads, ensuring high-quality visuals and text. - Bản in quảng cáo đã được chuẩn bị cho các quảng cáo tạp chí, đảm bảo hình ảnh và văn bản chất lượng cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến