You are here
adhesive tape là gì?
adhesive tape (ædˈhizɪv teɪp )
Dịch nghĩa: Băng keo 2 mặt
Danh từ
Dịch nghĩa: Băng keo 2 mặt
Danh từ
Ví dụ:
"Adiabatic processes involve no heat transfer.
Các quá trình adiabatic không liên quan đến sự truyền nhiệt. "
Các quá trình adiabatic không liên quan đến sự truyền nhiệt. "