You are here
administer là gì?
administer (ədˈmɪnɪstər )
Dịch nghĩa: trông nom
Động từ
Dịch nghĩa: trông nom
Động từ
Ví dụ:
"The administration of the new policy was smooth.
Việc quản lý chính sách mới đã diễn ra suôn sẻ. "
Việc quản lý chính sách mới đã diễn ra suôn sẻ. "