You are here
admit là gì?
admit (ədˈmɪt )
Dịch nghĩa: chấp nhận
Động từ
Dịch nghĩa: chấp nhận
Động từ
Ví dụ:
"The coach admonished the players for their lack of effort.
Huấn luyện viên đã khiển trách các cầu thủ vì thiếu nỗ lực. "
Huấn luyện viên đã khiển trách các cầu thủ vì thiếu nỗ lực. "